Mô tả
WBE510D – Điểm truy cập WiFi 7 cho ngành khách sạn
Tái định nghĩa tốc độ & dịch vụ cho ngành khách sạn hiện đại với WiFi 7
WBE510D được thiết kế dành riêng cho ngành khách sạn, tích hợp công nghệ WiFi 7 tiên tiến với thiết kế ăng-ten BandFlex, hỗ trợ MLO trên nền tảng Nebula, mang lại kết nối mạnh mẽ và đáng tin cậy trong môi trường có mật độ truy cập cao.
Từ truyền phát nội dung giải trí, điều khiển phòng thông minh cho đến kết nối liền mạch của khách lưu trú, thiết bị này đảm bảo trải nghiệm tốc độ cao và độ trễ cực thấp cho cả khách hàng và nhân viên.
Tính năng nổi bật
Kết nối không dây
-
Chuẩn: IEEE 802.11 be/ax/ac/n/g/b/a
-
MU-MIMO: Hỗ trợ đa người dùng đồng thời
-
Tốc độ không dây:
-
2.4GHz: 688 Mbps
-
5GHz: 4324 Mbps
-
6GHz: 5764 Mbps
-
Tổng cộng: Lên tới 10.8 Gbps
-
Băng tần & Băng thông
-
2.4GHz:
-
Mỹ: 2.412 – 2.462 GHz
-
Châu Âu: 2.412 – 2.472 GHz
-
-
5GHz:
-
Mỹ: 5.15 – 5.35 GHz; 5.470 – 5.850 GHz
-
Châu Âu: 5.15 – 5.35 GHz; 5.470 – 5.725 GHz
-
-
6GHz:
-
Mỹ: 5.925 – 6.425 GHz; 6.525 – 7.125 GHz
-
Châu Âu: 5.925 – 6.425 GHz
-
-
Băng thông: 20 / 40 / 80 / 160 / 240 / 320 MHz
Công suất phát (điển hình)
-
Mỹ: 2.4GHz: 26 dBm | 5GHz: 28 dBm | 6GHz: 25 dBm
-
Châu Âu: 2.4GHz: 19 dBm | 5GHz: 26 dBm | 6GHz: 22 dBm
Thiết kế RF
-
Ăng-ten: Ăng-ten tối ưu kép (Dual-optimized)
-
Độ lợi ăng-ten:
-
2.4GHz: 1.49 dBi (2×2:2SS)
-
5GHz: 2.78 dBi (4×4:2SS)
-
6GHz: 3.17 dBi (4×4:2SS)
-
-
Độ nhạy thu tối thiểu: Tối đa -99 dBm
Tính năng WLAN nâng cao
-
Band Steering: Có
-
Mesh/WDS: Có
-
Roaming nhanh: 802.11r/k/v, PMK caching, pre-auth
-
Cân bằng tải & lựa chọn kênh tự động (DCS): Có
-
Hạn chế nhiễu từ mạng di động: Có
-
Hỗ trợ MLO (Multi-Link Operation)
Bảo mật
-
Mã hóa: WEP, WPA, WPA2, WPA3
-
Xác thực: IEEE 802.1X, RADIUS
-
Quản lý truy cập: Lọc MAC, cách ly lớp 2, phát hiện AP giả mạo
Mạng & Quản lý
-
IPv6, VLANs, WMM, U-APSD
-
Chế độ hoạt động: Quản lý qua Nebula, điều khiển qua controller, hoặc độc lập
-
ZON Utility: Phát hiện & cấu hình hàng loạt
-
Giao diện: Web UI / CLI / SNMP
Thông số vật lý
-
Kích thước: 250 x 160 x 47 mm
-
Trọng lượng: 810 g
-
Gói hàng: 279.5 x 180.5 x 66 mm | 1035 g
-
Phụ kiện: Giá treo, ốc vít
-
MTBF: 691,722 giờ
Kết nối & Nguồn điện
-
Cổng mạng: 1 x 1/2.5GbE LAN
-
Nguồn:
-
PoE (802.3at): 21.5W
-
USB PD (Type C): 15VDC / 2A
-
-
Chế độ PoE:
-
802.3af: Không hoạt động WiFi
-
802.3at/bt: Toàn bộ chức năng
-
Môi trường hoạt động
-
Nhiệt độ: 0°C – 50°C (hoạt động) | -40°C – 70°C (lưu trữ)
-
Độ ẩm: 10% – 95% (không ngưng tụ)
Chứng nhận
-
Radio: FCC, ETSI, EN 300 328, EN 301 893, EN 50385…
-
EMC: EN55032, EN61000-3-2/3, FCC Part 15B…
-
An toàn: EN/IEC 62368-1, BSMI CNS15598-1
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Các hệ thống Mesh khác nhau có thể không tương thích lẫn nhau.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.